Điện áp làm việc Un: 220/380V, 277/480V
Tần số làm việc: 47 - 63Hz
Số cực: 3P+N
Cấu hình bảo vệ: 10 Modes (L-L, L-N, L-G, N-G) dùng cho hệ thống TT, TNS
Công nghệ: TP MOV
Dòng cắt danh định In: 20kA/P
Dòng cắt cực đại Imax: 100kA/P
Chịu được dòng ngắn mạch SCCR: 200kA
Đèn Led hiển trị trạng thái làm việc: Green = 67% - 100%; Yellow = 34% - 66%, Red = 0 - 33%
Đèn Led cảnh báo mất pha: ON = Operational, OFF = Maintenance Required
Bộ đếm sét: Có
Audible Alarm và Dry Contact: Có
Bộ lọc thông thấp EMI/RFI: Có
Tiêu chuẩn bảo vệ: NEMA 1/12/3R/4 cho Indoor và Outdoor hoặc NEMA 4X (Optional)
Disconnect Switch: Optional
Nhiệt độ làm việc: -40 - +85 °C
Độ ẩm làm việc: 0 - 95%
Lắp đặt: Trên tủ hoặc trên tường
Đáp ứng tiêu chuẩn: ANSI/UL 1449 4th Edition - Type 1 SPD, CSA C22.2 - Type 1 SPD, ANSI/IEEE C62.41.1 - C62.41.2 - C62.45, UL96A Lightning Protection
MÃ SẢN PHẨM
STZ480Y10B1 | STZ480Y10BX |
STZ480Y10B1T | STZ480Y10BXT |